1 Bảng Jersey sang currency-names.LYD

Đổi tiền JEP sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 jep
6,17 lyd

£1,000 JEP = د .6,167 LYD

Mid-market exchange rate at 13:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Dinar Libya
1 JEP6.16659 LYD
5 JEP30.83295 LYD
10 JEP61.66590 LYD
20 JEP123.33180 LYD
50 JEP308.32950 LYD
100 JEP616.65900 LYD
250 JEP1,541.64750 LYD
500 JEP3,083.29500 LYD
1000 JEP6,166.59000 LYD
2000 JEP12,333.18000 LYD
5000 JEP30,832.95000 LYD
10000 JEP61,665.90000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Jersey
1 LYD0.16216 JEP
5 LYD0.81082 JEP
10 LYD1.62164 JEP
20 LYD3.24328 JEP
50 LYD8.10820 JEP
100 LYD16.21640 JEP
250 LYD40.54100 JEP
500 LYD81.08200 JEP
1000 LYD162.16400 JEP
2000 LYD324.32800 JEP
5000 LYD810.82000 JEP
10000 LYD1,621.64000 JEP