Đổi tiền LYD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn currency-names.LYD sang Bảng Jersey

10.000 lyd
1.626,47 jep

د .1,000 LYD = £0,1626 JEP

Mid-market exchange rate at 22:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Jersey
1 LYD0.16265 JEP
5 LYD0.81324 JEP
10 LYD1.62647 JEP
20 LYD3.25294 JEP
50 LYD8.13235 JEP
100 LYD16.26470 JEP
250 LYD40.66175 JEP
500 LYD81.32350 JEP
1000 LYD162.64700 JEP
2000 LYD325.29400 JEP
5000 LYD813.23500 JEP
10000 LYD1,626.47000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Dinar Libya
1 JEP6.14828 LYD
5 JEP30.74140 LYD
10 JEP61.48280 LYD
20 JEP122.96560 LYD
50 JEP307.41400 LYD
100 JEP614.82800 LYD
250 JEP1,537.07000 LYD
500 JEP3,074.14000 LYD
1000 JEP6,148.28000 LYD
2000 JEP12,296.56000 LYD
5000 JEP30,741.40000 LYD
10000 JEP61,482.80000 LYD