20 Bảng Jersey sang currency-names.LYD

Đổi tiền JEP sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 jep
122,98 lyd

£1,000 JEP = د .6,149 LYD

Mid-market exchange rate at 21:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Dinar Libya
1 JEP6.14876 LYD
5 JEP30.74380 LYD
10 JEP61.48760 LYD
20 JEP122.97520 LYD
50 JEP307.43800 LYD
100 JEP614.87600 LYD
250 JEP1,537.19000 LYD
500 JEP3,074.38000 LYD
1000 JEP6,148.76000 LYD
2000 JEP12,297.52000 LYD
5000 JEP30,743.80000 LYD
10000 JEP61,487.60000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Jersey
1 LYD0.16263 JEP
5 LYD0.81317 JEP
10 LYD1.62634 JEP
20 LYD3.25268 JEP
50 LYD8.13170 JEP
100 LYD16.26340 JEP
250 LYD40.65850 JEP
500 LYD81.31700 JEP
1000 LYD162.63400 JEP
2000 LYD325.26800 JEP
5000 LYD813.17000 JEP
10000 LYD1,626.34000 JEP