Đổi tiền LYD sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 currency-names.LYD sang Bảng Đảo Man

10 lyd
1,63 imp

د .1,000 LYD = £0,1625 IMP

Mid-market exchange rate at 02:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Đảo Man
1 LYD0.16254 IMP
5 LYD0.81268 IMP
10 LYD1.62535 IMP
20 LYD3.25070 IMP
50 LYD8.12675 IMP
100 LYD16.25350 IMP
250 LYD40.63375 IMP
500 LYD81.26750 IMP
1000 LYD162.53500 IMP
2000 LYD325.07000 IMP
5000 LYD812.67500 IMP
10000 LYD1,625.35000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Dinar Libya
1 IMP6.15252 LYD
5 IMP30.76260 LYD
10 IMP61.52520 LYD
20 IMP123.05040 LYD
50 IMP307.62600 LYD
100 IMP615.25200 LYD
250 IMP1,538.13000 LYD
500 IMP3,076.26000 LYD
1000 IMP6,152.52000 LYD
2000 IMP12,305.04000 LYD
5000 IMP30,762.60000 LYD
10000 IMP61,525.20000 LYD