50 Bảng Đảo Man sang currency-names.LYD

Đổi tiền IMP sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 imp
304,31 lyd

£1,000 IMP = د .6,086 LYD

Mid-market exchange rate at 03:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Dinar Libya
1 IMP6.08610 LYD
5 IMP30.43050 LYD
10 IMP60.86100 LYD
20 IMP121.72200 LYD
50 IMP304.30500 LYD
100 IMP608.61000 LYD
250 IMP1,521.52500 LYD
500 IMP3,043.05000 LYD
1000 IMP6,086.10000 LYD
2000 IMP12,172.20000 LYD
5000 IMP30,430.50000 LYD
10000 IMP60,861.00000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Đảo Man
1 LYD0.16431 IMP
5 LYD0.82155 IMP
10 LYD1.64309 IMP
20 LYD3.28618 IMP
50 LYD8.21545 IMP
100 LYD16.43090 IMP
250 LYD41.07725 IMP
500 LYD82.15450 IMP
1000 LYD164.30900 IMP
2000 LYD328.61800 IMP
5000 LYD821.54500 IMP
10000 LYD1,643.09000 IMP