Đô-la Liberia sang Bảng Guernsey

Đổi tiền LRD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
4,14 ggp

L$1,000 LRD = £0,004144 GGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Bảng Guernsey
1 LRD0.00414 GGP
5 LRD0.02072 GGP
10 LRD0.04144 GGP
20 LRD0.08288 GGP
50 LRD0.20719 GGP
100 LRD0.41438 GGP
250 LRD1.03595 GGP
500 LRD2.07189 GGP
1000 LRD4.14378 GGP
2000 LRD8.28756 GGP
5000 LRD20.71890 GGP
10000 LRD41.43780 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Liberia
1 GGP241.32600 LRD
5 GGP1,206.63000 LRD
10 GGP2,413.26000 LRD
20 GGP4,826.52000 LRD
50 GGP12,066.30000 LRD
100 GGP24,132.60000 LRD
250 GGP60,331.50000 LRD
500 GGP120,663.00000 LRD
1000 GGP241,326.00000 LRD
2000 GGP482,652.00000 LRD
5000 GGP1,206,630.00000 LRD
10000 GGP2,413,260.00000 LRD