5.000 Bảng Liban sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền LBP sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lbp
5,78 cve

ل.ل.1,000 LBP = Esc0,001156 CVE

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Escudo Cabo Verde
1 LBP0.00116 CVE
5 LBP0.00578 CVE
10 LBP0.01156 CVE
20 LBP0.02311 CVE
50 LBP0.05778 CVE
100 LBP0.11556 CVE
250 LBP0.28890 CVE
500 LBP0.57779 CVE
1000 LBP1.15558 CVE
2000 LBP2.31116 CVE
5000 LBP5.77790 CVE
10000 LBP11.55580 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Bảng Liban
1 CVE865.36800 LBP
5 CVE4,326.84000 LBP
10 CVE8,653.68000 LBP
20 CVE17,307.36000 LBP
50 CVE43,268.40000 LBP
100 CVE86,536.80000 LBP
250 CVE216,342.00000 LBP
500 CVE432,684.00000 LBP
1000 CVE865,368.00000 LBP
2000 CVE1,730,736.00000 LBP
5000 CVE4,326,840.00000 LBP
10000 CVE8,653,680.00000 LBP