Kip Lào sang Franc CFP

Đổi tiền LAK sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lak
5 xpf

1,000 LAK = 0,005237 XPF

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Franc CFP
1 LAK0.00524 XPF
5 LAK0.02618 XPF
10 LAK0.05236 XPF
20 LAK0.10473 XPF
50 LAK0.26183 XPF
100 LAK0.52365 XPF
250 LAK1.30912 XPF
500 LAK2.61825 XPF
1000 LAK5.23650 XPF
2000 LAK10.47300 XPF
5000 LAK26.18250 XPF
10000 LAK52.36500 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Kip Lào
1 XPF190.96700 LAK
5 XPF954.83500 LAK
10 XPF1,909.67000 LAK
20 XPF3,819.34000 LAK
50 XPF9,548.35000 LAK
100 XPF19,096.70000 LAK
250 XPF47,741.75000 LAK
500 XPF95,483.50000 LAK
1000 XPF190,967.00000 LAK
2000 XPF381,934.00000 LAK
5000 XPF954,835.00000 LAK
10000 XPF1,909,670.00000 LAK