Kip Lào sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền LAK sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lak
29 xof

₭1,000 LAK = CFA0,02878 XOF

Mid-market exchange rate at 04:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Franc CFA Tây Phi
1 LAK0.02878 XOF
5 LAK0.14388 XOF
10 LAK0.28776 XOF
20 LAK0.57552 XOF
50 LAK1.43880 XOF
100 LAK2.87760 XOF
250 LAK7.19400 XOF
500 LAK14.38800 XOF
1000 LAK28.77600 XOF
2000 LAK57.55200 XOF
5000 LAK143.88000 XOF
10000 LAK287.76000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Kip Lào
1 XOF34.75120 LAK
5 XOF173.75600 LAK
10 XOF347.51200 LAK
20 XOF695.02400 LAK
50 XOF1,737.56000 LAK
100 XOF3,475.12000 LAK
250 XOF8,687.80000 LAK
500 XOF17,375.60000 LAK
1000 XOF34,751.20000 LAK
2000 XOF69,502.40000 LAK
5000 XOF173,756.00000 LAK
10000 XOF347,512.00000 LAK