Kip Lào sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền LAK sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lak
1,85 uah

1,000 LAK = 0,001850 UAH

Mid-market exchange rate at 01:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Hryvnia Ukraina
1 LAK0.00185 UAH
5 LAK0.00925 UAH
10 LAK0.01850 UAH
20 LAK0.03701 UAH
50 LAK0.09252 UAH
100 LAK0.18504 UAH
250 LAK0.46261 UAH
500 LAK0.92522 UAH
1000 LAK1.85044 UAH
2000 LAK3.70088 UAH
5000 LAK9.25220 UAH
10000 LAK18.50440 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Kip Lào
1 UAH540.41100 LAK
5 UAH2,702.05500 LAK
10 UAH5,404.11000 LAK
20 UAH10,808.22000 LAK
50 UAH27,020.55000 LAK
100 UAH54,041.10000 LAK
250 UAH135,102.75000 LAK
500 UAH270,205.50000 LAK
1000 UAH540,411.00000 LAK
2000 UAH1,080,822.00000 LAK
5000 UAH2,702,055.00000 LAK
10000 UAH5,404,110.00000 LAK