Kip Lào sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền LAK sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lak
0,51 sek

1,000 LAK = 0,0005125 SEK

Mid-market exchange rate at 09:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Krona Thụy Điển
1 LAK0.00051 SEK
5 LAK0.00256 SEK
10 LAK0.00513 SEK
20 LAK0.01025 SEK
50 LAK0.02563 SEK
100 LAK0.05125 SEK
250 LAK0.12813 SEK
500 LAK0.25626 SEK
1000 LAK0.51252 SEK
2000 LAK1.02505 SEK
5000 LAK2.56262 SEK
10000 LAK5.12524 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Kip Lào
1 SEK1,951.13000 LAK
5 SEK9,755.65000 LAK
10 SEK19,511.30000 LAK
20 SEK39,022.60000 LAK
50 SEK97,556.50000 LAK
100 SEK195,113.00000 LAK
250 SEK487,782.50000 LAK
500 SEK975,565.00000 LAK
1000 SEK1,951,130.00000 LAK
2000 SEK3,902,260.00000 LAK
5000 SEK9,755,650.00000 LAK
10000 SEK19,511,300.00000 LAK