Đổi tiền SEK sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Krona Thụy Điển sang Kip Lào

10 sek
20.807,80 lak

kr1,000 SEK = ₭2.081 LAK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Kip Lào
1 SEK2,080.78000 LAK
5 SEK10,403.90000 LAK
10 SEK20,807.80000 LAK
20 SEK41,615.60000 LAK
50 SEK104,039.00000 LAK
100 SEK208,078.00000 LAK
250 SEK520,195.00000 LAK
500 SEK1,040,390.00000 LAK
1000 SEK2,080,780.00000 LAK
2000 SEK4,161,560.00000 LAK
5000 SEK10,403,900.00000 LAK
10000 SEK20,807,800.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Krona Thụy Điển
1 LAK0.00048 SEK
5 LAK0.00240 SEK
10 LAK0.00481 SEK
20 LAK0.00961 SEK
50 LAK0.02403 SEK
100 LAK0.04806 SEK
250 LAK0.12015 SEK
500 LAK0.24029 SEK
1000 LAK0.48059 SEK
2000 LAK0.96118 SEK
5000 LAK2.40295 SEK
10000 LAK4.80589 SEK