10 nghìn Tenge Kazakhstan sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền KZT sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kzt
84,64 sar

₸1,000 KZT = SR0,008464 SAR

Mid-market exchange rate at 04:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Riyal Ả Rập Xê Út
1 KZT0.00846 SAR
5 KZT0.04232 SAR
10 KZT0.08464 SAR
20 KZT0.16928 SAR
50 KZT0.42319 SAR
100 KZT0.84638 SAR
250 KZT2.11595 SAR
500 KZT4.23190 SAR
1000 KZT8.46380 SAR
2000 KZT16.92760 SAR
5000 KZT42.31900 SAR
10000 KZT84.63800 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Tenge Kazakhstan
1 SAR118.15000 KZT
5 SAR590.75000 KZT
10 SAR1,181.50000 KZT
20 SAR2,363.00000 KZT
50 SAR5,907.50000 KZT
100 SAR11,815.00000 KZT
250 SAR29,537.50000 KZT
500 SAR59,075.00000 KZT
1000 SAR118,150.00000 KZT
2000 SAR236,300.00000 KZT
5000 SAR590,750.00000 KZT
10000 SAR1,181,500.00000 KZT