2000 Tenge Kazakhstan sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền KZT sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2000 kzt
16.18 pgk

1.00000 KZT = 0.00809 PGK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 03:26 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi KZT sang PGK

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Kina Papua New Guinea
1 KZT0.00809 PGK
5 KZT0.04045 PGK
10 KZT0.08090 PGK
20 KZT0.16180 PGK
50 KZT0.40449 PGK
100 KZT0.80898 PGK
250 KZT2.02245 PGK
500 KZT4.04489 PGK
1000 KZT8.08979 PGK
2000 KZT16.17958 PGK
5000 KZT40.44895 PGK
10000 KZT80.89790 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Tenge Kazakhstan
1 PGK123.61300 KZT
5 PGK618.06500 KZT
10 PGK1236.13000 KZT
20 PGK2472.26000 KZT
50 PGK6180.65000 KZT
100 PGK12361.30000 KZT
250 PGK30903.25000 KZT
500 PGK61806.50000 KZT
1000 PGK123613.00000 KZT
2000 PGK247226.00000 KZT
5000 PGK618065.00000 KZT
10000 PGK1236130.00000 KZT