1 Tenge Kazakhstan sang Kina Papua New Guinea

Đổi tiền KZT sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kzt
0.01 pgk

1.00000 KZT = 0.00770 PGK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 08:36 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KZT sang PGK

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Kina Papua New Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Kina Papua New Guinea
1 KZT0.00770 PGK
5 KZT0.03849 PGK
10 KZT0.07698 PGK
20 KZT0.15396 PGK
50 KZT0.38490 PGK
100 KZT0.76980 PGK
250 KZT1.92449 PGK
500 KZT3.84898 PGK
1000 KZT7.69797 PGK
2000 KZT15.39594 PGK
5000 KZT38.48985 PGK
10000 KZT76.97970 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Tenge Kazakhstan
1 PGK129.90400 KZT
5 PGK649.52000 KZT
10 PGK1299.04000 KZT
20 PGK2598.08000 KZT
50 PGK6495.20000 KZT
100 PGK12990.40000 KZT
250 PGK32476.00000 KZT
500 PGK64952.00000 KZT
1000 PGK129904.00000 KZT
2000 PGK259808.00000 KZT
5000 PGK649520.00000 KZT
10000 PGK1299040.00000 KZT