10 Tenge Kazakhstan sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền KZT sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kzt
0.08 pgk

1.00000 KZT = 0.00792 PGK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 17:00 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi KZT sang PGK

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Kina Papua New Guinea
1 KZT0.00792 PGK
5 KZT0.03961 PGK
10 KZT0.07921 PGK
20 KZT0.15843 PGK
50 KZT0.39608 PGK
100 KZT0.79215 PGK
250 KZT1.98037 PGK
500 KZT3.96075 PGK
1000 KZT7.92150 PGK
2000 KZT15.84300 PGK
5000 KZT39.60750 PGK
10000 KZT79.21500 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Tenge Kazakhstan
1 PGK126.23900 KZT
5 PGK631.19500 KZT
10 PGK1262.39000 KZT
20 PGK2524.78000 KZT
50 PGK6311.95000 KZT
100 PGK12623.90000 KZT
250 PGK31559.75000 KZT
500 PGK63119.50000 KZT
1000 PGK126239.00000 KZT
2000 PGK252478.00000 KZT
5000 PGK631195.00000 KZT
10000 PGK1262390.00000 KZT