10 Tenge Kazakhstan sang Kip Lào

Đổi tiền KZT sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kzt
482,18 lak

₸1,000 KZT = ₭48,22 LAK

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Kip Lào
1 KZT48.21840 LAK
5 KZT241.09200 LAK
10 KZT482.18400 LAK
20 KZT964.36800 LAK
50 KZT2,410.92000 LAK
100 KZT4,821.84000 LAK
250 KZT12,054.60000 LAK
500 KZT24,109.20000 LAK
1000 KZT48,218.40000 LAK
2000 KZT96,436.80000 LAK
5000 KZT241,092.00000 LAK
10000 KZT482,184.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Tenge Kazakhstan
1 LAK0.02074 KZT
5 LAK0.10370 KZT
10 LAK0.20739 KZT
20 LAK0.41478 KZT
50 LAK1.03695 KZT
100 LAK2.07390 KZT
250 LAK5.18475 KZT
500 LAK10.36950 KZT
1000 LAK20.73900 KZT
2000 LAK41.47800 KZT
5000 LAK103.69500 KZT
10000 LAK207.39000 KZT