Tenge Kazakhstan sang Kuna Croatia

Đổi tiền KZT sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kzt
15,82 hrk

₸1,000 KZT = kn0,01582 HRK

Mid-market exchange rate at 06:42
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Kuna Croatia
1 KZT0.01582 HRK
5 KZT0.07911 HRK
10 KZT0.15822 HRK
20 KZT0.31645 HRK
50 KZT0.79112 HRK
100 KZT1.58224 HRK
250 KZT3.95560 HRK
500 KZT7.91120 HRK
1000 KZT15.82240 HRK
2000 KZT31.64480 HRK
5000 KZT79.11200 HRK
10000 KZT158.22400 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Tenge Kazakhstan
1 HRK63.20170 KZT
5 HRK316.00850 KZT
10 HRK632.01700 KZT
20 HRK1,264.03400 KZT
50 HRK3,160.08500 KZT
100 HRK6,320.17000 KZT
250 HRK15,800.42500 KZT
500 HRK31,600.85000 KZT
1000 HRK63,201.70000 KZT
2000 HRK126,403.40000 KZT
5000 HRK316,008.50000 KZT
10000 HRK632,017.00000 KZT