Tenge Kazakhstan sang Bảng Guernsey

Đổi tiền KZT sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kzt
1,81 ggp

1,000 KZT = 0,001810 GGP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Bảng Guernsey
1 KZT0.00181 GGP
5 KZT0.00905 GGP
10 KZT0.01810 GGP
20 KZT0.03621 GGP
50 KZT0.09052 GGP
100 KZT0.18105 GGP
250 KZT0.45262 GGP
500 KZT0.90524 GGP
1000 KZT1.81047 GGP
2000 KZT3.62094 GGP
5000 KZT9.05235 GGP
10000 KZT18.10470 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Tenge Kazakhstan
1 GGP552.34300 KZT
5 GGP2,761.71500 KZT
10 GGP5,523.43000 KZT
20 GGP11,046.86000 KZT
50 GGP27,617.15000 KZT
100 GGP55,234.30000 KZT
250 GGP138,085.75000 KZT
500 GGP276,171.50000 KZT
1000 GGP552,343.00000 KZT
2000 GGP1,104,686.00000 KZT
5000 GGP2,761,715.00000 KZT
10000 GGP5,523,430.00000 KZT