Đô-la Quần đảo Cayman sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền KYD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kyd
39.669,50 twd

1,000 KYD = 39,67 TWD

Mid-market exchange rate at 15:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Tân Đài tệ Đài Loan
1 KYD39.66950 TWD
5 KYD198.34750 TWD
10 KYD396.69500 TWD
20 KYD793.39000 TWD
50 KYD1,983.47500 TWD
100 KYD3,966.95000 TWD
250 KYD9,917.37500 TWD
500 KYD19,834.75000 TWD
1000 KYD39,669.50000 TWD
2000 KYD79,339.00000 TWD
5000 KYD198,347.50000 TWD
10000 KYD396,695.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Quần đảo Cayman
1 TWD0.02521 KYD
5 TWD0.12604 KYD
10 TWD0.25208 KYD
20 TWD0.50417 KYD
50 TWD1.26042 KYD
100 TWD2.52083 KYD
250 TWD6.30207 KYD
500 TWD12.60415 KYD
1000 TWD25.20830 KYD
2000 TWD50.41660 KYD
5000 TWD126.04150 KYD
10000 TWD252.08300 KYD