Đô-la Quần đảo Cayman sang Bảng Jersey

Đổi tiền KYD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kyd
980,59 jep

1,000 KYD = 0,9806 JEP

Mid-market exchange rate at 07:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Bảng Jersey
1 KYD0.98059 JEP
5 KYD4.90296 JEP
10 KYD9.80591 JEP
20 KYD19.61182 JEP
50 KYD49.02955 JEP
100 KYD98.05910 JEP
250 KYD245.14775 JEP
500 KYD490.29550 JEP
1000 KYD980.59100 JEP
2000 KYD1,961.18200 JEP
5000 KYD4,902.95500 JEP
10000 KYD9,805.91000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Quần đảo Cayman
1 JEP1.01979 KYD
5 JEP5.09895 KYD
10 JEP10.19790 KYD
20 JEP20.39580 KYD
50 JEP50.98950 KYD
100 JEP101.97900 KYD
250 JEP254.94750 KYD
500 JEP509.89500 KYD
1000 JEP1,019.79000 KYD
2000 JEP2,039.58000 KYD
5000 JEP5,098.95000 KYD
10000 JEP10,197.90000 KYD