Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Fiji

Đổi tiền KYD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kyd
2.794,48 fjd

$1,000 KYD = FJ$2,794 FJD

Mid-market exchange rate at 16:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Fiji
1 KYD2.79448 FJD
5 KYD13.97240 FJD
10 KYD27.94480 FJD
20 KYD55.88960 FJD
50 KYD139.72400 FJD
100 KYD279.44800 FJD
250 KYD698.62000 FJD
500 KYD1,397.24000 FJD
1000 KYD2,794.48000 FJD
2000 KYD5,588.96000 FJD
5000 KYD13,972.40000 FJD
10000 KYD27,944.80000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Quần đảo Cayman
1 FJD0.35785 KYD
5 FJD1.78924 KYD
10 FJD3.57848 KYD
20 FJD7.15696 KYD
50 FJD17.89240 KYD
100 FJD35.78480 KYD
250 FJD89.46200 KYD
500 FJD178.92400 KYD
1000 FJD357.84800 KYD
2000 FJD715.69600 KYD
5000 FJD1,789.24000 KYD
10000 FJD3,578.48000 KYD