5 Đô-la Fiji sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền FJD sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 fjd
1,81 kyd

FJ$1,000 FJD = $0,3617 KYD

Mid-market exchange rate at 03:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Quần đảo Cayman
1 FJD0.36174 KYD
5 FJD1.80871 KYD
10 FJD3.61743 KYD
20 FJD7.23486 KYD
50 FJD18.08715 KYD
100 FJD36.17430 KYD
250 FJD90.43575 KYD
500 FJD180.87150 KYD
1000 FJD361.74300 KYD
2000 FJD723.48600 KYD
5000 FJD1,808.71500 KYD
10000 FJD3,617.43000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Fiji
1 KYD2.76439 FJD
5 KYD13.82195 FJD
10 KYD27.64390 FJD
20 KYD55.28780 FJD
50 KYD138.21950 FJD
100 KYD276.43900 FJD
250 KYD691.09750 FJD
500 KYD1,382.19500 FJD
1000 KYD2,764.39000 FJD
2000 KYD5,528.78000 FJD
5000 KYD13,821.95000 FJD
10000 KYD27,643.90000 FJD