Kuwait sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền KWD sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
8.766,23 xcd

1,000 KWD = 8,766 XCD

Mid-market exchange rate at 14:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Đông Caribê
1 KWD8.76623 XCD
5 KWD43.83115 XCD
10 KWD87.66230 XCD
20 KWD175.32460 XCD
50 KWD438.31150 XCD
100 KWD876.62300 XCD
250 KWD2,191.55750 XCD
500 KWD4,383.11500 XCD
1000 KWD8,766.23000 XCD
2000 KWD17,532.46000 XCD
5000 KWD43,831.15000 XCD
10000 KWD87,662.30000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Dinar Kuwait
1 XCD0.11407 KWD
5 XCD0.57037 KWD
10 XCD1.14074 KWD
20 XCD2.28148 KWD
50 XCD5.70370 KWD
100 XCD11.40740 KWD
250 XCD28.51850 KWD
500 XCD57.03700 KWD
1000 XCD114.07400 KWD
2000 XCD228.14800 KWD
5000 XCD570.37000 KWD
10000 XCD1,140.74000 KWD