Kuwait sang Franc Comoros

Đổi tiền KWD sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
1.494.260 kmf

1,000 KWD = 1.494 KMF

Mid-market exchange rate at 07:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Franc Comoros
1 KWD1,494.26000 KMF
5 KWD7,471.30000 KMF
10 KWD14,942.60000 KMF
20 KWD29,885.20000 KMF
50 KWD74,713.00000 KMF
100 KWD149,426.00000 KMF
250 KWD373,565.00000 KMF
500 KWD747,130.00000 KMF
1000 KWD1,494,260.00000 KMF
2000 KWD2,988,520.00000 KMF
5000 KWD7,471,300.00000 KMF
10000 KWD14,942,600.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Dinar Kuwait
1 KMF0.00067 KWD
5 KMF0.00335 KWD
10 KMF0.00669 KWD
20 KMF0.01338 KWD
50 KMF0.03346 KWD
100 KMF0.06692 KWD
250 KMF0.16731 KWD
500 KMF0.33461 KWD
1000 KMF0.66923 KWD
2000 KMF1.33846 KWD
5000 KMF3.34614 KWD
10000 KMF6.69228 KWD