Đổi tiền KRW sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Won Hàn Quốc sang Manat Turkmenistan

5 krw
0,01 tmt

₩1,000 KRW = T0,002534 TMT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Manat Turkmenistan
1 KRW0.00253 TMT
5 KRW0.01267 TMT
10 KRW0.02534 TMT
20 KRW0.05068 TMT
50 KRW0.12671 TMT
100 KRW0.25341 TMT
250 KRW0.63353 TMT
500 KRW1.26705 TMT
1000 KRW2.53410 TMT
2000 KRW5.06820 TMT
5000 KRW12.67050 TMT
10000 KRW25.34100 TMT
20000 KRW50.68200 TMT
30000 KRW76.02300 TMT
40000 KRW101.36400 TMT
50000 KRW126.70500 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Won Hàn Quốc
1 TMT394.61700 KRW
5 TMT1,973.08500 KRW
10 TMT3,946.17000 KRW
20 TMT7,892.34000 KRW
50 TMT19,730.85000 KRW
100 TMT39,461.70000 KRW
250 TMT98,654.25000 KRW
500 TMT197,308.50000 KRW
1000 TMT394,617.00000 KRW
2000 TMT789,234.00000 KRW
5000 TMT1,973,085.00000 KRW
10000 TMT3,946,170.00000 KRW