10 Won Hàn Quốc sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền KRW sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = kr0,007626 SEK

Mid-market exchange rate at 18:20

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang SEK

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

SEK

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Krona Thụy Điển
1,000 KRW7.62603 SEK
2,000 KRW15.25206 SEK
5,000 KRW38.13015 SEK
10,000 KRW76.26030 SEK
20,000 KRW152.52060 SEK
30,000 KRW228.78090 SEK
40,000 KRW305.04120 SEK
50,000 KRW381.30150 SEK
60,000 KRW457.56180 SEK
45,000,000 KRW343,171.35000 SEK
75,000,000 KRW571,952.25000 SEK
78,000,000 KRW594,830.34000 SEK
100,000,000 KRW762,603.00000 SEK
330,000,000 KRW2,516,589.90000 SEK
500,000,000 KRW3,813,015.00000 SEK
1,800,000,000 KRW13,726,854.00000 SEK
1,900,000,000 KRW14,489,457.00000 SEK
10,000,000,000 KRW76,260,300.00000 SEK
15,200,000,000 KRW115,915,656.00000 SEK
36,100,000,000 KRW275,299,683.00000 SEK
45,600,000,000 KRW347,746,968.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Won Hàn Quốc
1 SEK131.13000 KRW
5 SEK655.65000 KRW
10 SEK1,311.30000 KRW
20 SEK2,622.60000 KRW
50 SEK6,556.50000 KRW
100 SEK13,113.00000 KRW
250 SEK32,782.50000 KRW
500 SEK65,565.00000 KRW
1,000 SEK131,130.00000 KRW
2,000 SEK262,260.00000 KRW
5,000 SEK655,650.00000 KRW
10,000 SEK1,311,300.00000 KRW