10 Krona Thụy Điển sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền SEK sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

kr1,000 SEK = ₩130,9 KRW

Mid-market exchange rate at 17:17
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi SEK sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Won Hàn Quốc
1 SEK130.86800 KRW
5 SEK654.34000 KRW
10 SEK1,308.68000 KRW
20 SEK2,617.36000 KRW
50 SEK6,543.40000 KRW
100 SEK13,086.80000 KRW
250 SEK32,717.00000 KRW
500 SEK65,434.00000 KRW
1,000 SEK130,868.00000 KRW
2,000 SEK261,736.00000 KRW
5,000 SEK654,340.00000 KRW
10,000 SEK1,308,680.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Krona Thụy Điển
1,000 KRW7.64127 SEK
2,000 KRW15.28254 SEK
5,000 KRW38.20635 SEK
10,000 KRW76.41270 SEK
20,000 KRW152.82540 SEK
30,000 KRW229.23810 SEK
40,000 KRW305.65080 SEK
50,000 KRW382.06350 SEK
60,000 KRW458.47620 SEK
45,000,000 KRW343,857.15000 SEK
75,000,000 KRW573,095.25000 SEK
78,000,000 KRW596,019.06000 SEK
100,000,000 KRW764,127.00000 SEK
330,000,000 KRW2,521,619.10000 SEK
500,000,000 KRW3,820,635.00000 SEK
1,800,000,000 KRW13,754,286.00000 SEK
1,900,000,000 KRW14,518,413.00000 SEK
10,000,000,000 KRW76,412,700.00000 SEK
15,200,000,000 KRW116,147,304.00000 SEK
36,100,000,000 KRW275,849,847.00000 SEK
45,600,000,000 KRW348,441,912.00000 SEK