Won Hàn Quốc sang Kyat Myanmar

Đổi tiền KRW sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
1.527,11 mmk

₩1,000 KRW = K1,527 MMK

Mid-market exchange rate at 20:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Kyat Myanmar
1 KRW1.52711 MMK
5 KRW7.63555 MMK
10 KRW15.27110 MMK
20 KRW30.54220 MMK
50 KRW76.35550 MMK
100 KRW152.71100 MMK
250 KRW381.77750 MMK
500 KRW763.55500 MMK
1000 KRW1,527.11000 MMK
2000 KRW3,054.22000 MMK
5000 KRW7,635.55000 MMK
10000 KRW15,271.10000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Won Hàn Quốc
1 MMK0.65483 KRW
5 MMK3.27416 KRW
10 MMK6.54831 KRW
20 MMK13.09662 KRW
50 MMK32.74155 KRW
100 MMK65.48310 KRW
250 MMK163.70775 KRW
500 MMK327.41550 KRW
1000 MMK654.83100 KRW
2000 MMK1,309.66200 KRW
5000 MMK3,274.15500 KRW
10000 MMK6,548.31000 KRW