1 Kyat Myanmar sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền MMK sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mmk
1 krw

K1,000 MMK = ₩0,6560 KRW

Mid-market exchange rate at 07:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Won Hàn Quốc
1 MMK0.65601 KRW
5 MMK3.28004 KRW
10 MMK6.56007 KRW
20 MMK13.12014 KRW
50 MMK32.80035 KRW
100 MMK65.60070 KRW
250 MMK164.00175 KRW
500 MMK328.00350 KRW
1000 MMK656.00700 KRW
2000 MMK1,312.01400 KRW
5000 MMK3,280.03500 KRW
10000 MMK6,560.07000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Kyat Myanmar
1 KRW1.52437 MMK
5 KRW7.62185 MMK
10 KRW15.24370 MMK
20 KRW30.48740 MMK
50 KRW76.21850 MMK
100 KRW152.43700 MMK
250 KRW381.09250 MMK
500 KRW762.18500 MMK
1000 KRW1,524.37000 MMK
2000 KRW3,048.74000 MMK
5000 KRW7,621.85000 MMK
10000 KRW15,243.70000 MMK