50 Won Hàn Quốc sang Leu Moldova

Đổi tiền KRW sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 krw
0,64 mdl

₩1,000 KRW = L0,01288 MDL

Mid-market exchange rate at 14:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Leu Moldova
1 KRW0.01288 MDL
5 KRW0.06442 MDL
10 KRW0.12884 MDL
20 KRW0.25768 MDL
50 KRW0.64420 MDL
100 KRW1.28840 MDL
250 KRW3.22100 MDL
500 KRW6.44200 MDL
1000 KRW12.88400 MDL
2000 KRW25.76800 MDL
5000 KRW64.42000 MDL
10000 KRW128.84000 MDL
20000 KRW257.68000 MDL
30000 KRW386.52000 MDL
40000 KRW515.36000 MDL
50000 KRW644.20000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Won Hàn Quốc
1 MDL77.61540 KRW
5 MDL388.07700 KRW
10 MDL776.15400 KRW
20 MDL1,552.30800 KRW
50 MDL3,880.77000 KRW
100 MDL7,761.54000 KRW
250 MDL19,403.85000 KRW
500 MDL38,807.70000 KRW
1000 MDL77,615.40000 KRW
2000 MDL155,230.80000 KRW
5000 MDL388,077.00000 KRW
10000 MDL776,154.00000 KRW