10 nghìn Won Hàn Quốc sang Leu Moldova

Đổi tiền KRW sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = L0,01229 MDL

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang MDL

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

MDL

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Leu Moldova
1,000 KRW12.28700 MDL
2,000 KRW24.57400 MDL
5,000 KRW61.43500 MDL
10,000 KRW122.87000 MDL
20,000 KRW245.74000 MDL
30,000 KRW368.61000 MDL
40,000 KRW491.48000 MDL
50,000 KRW614.35000 MDL
60,000 KRW737.22000 MDL
45,000,000 KRW552,915.00000 MDL
75,000,000 KRW921,525.00000 MDL
78,000,000 KRW958,386.00000 MDL
100,000,000 KRW1,228,700.00000 MDL
330,000,000 KRW4,054,710.00000 MDL
500,000,000 KRW6,143,500.00000 MDL
1,800,000,000 KRW22,116,600.00000 MDL
1,900,000,000 KRW23,345,300.00000 MDL
10,000,000,000 KRW122,870,000.00000 MDL
15,200,000,000 KRW186,762,400.00000 MDL
36,100,000,000 KRW443,560,700.00000 MDL
45,600,000,000 KRW560,287,200.00000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Won Hàn Quốc
1 MDL81.38710 KRW
5 MDL406.93550 KRW
10 MDL813.87100 KRW
20 MDL1,627.74200 KRW
50 MDL4,069.35500 KRW
100 MDL8,138.71000 KRW
250 MDL20,346.77500 KRW
500 MDL40,693.55000 KRW
1,000 MDL81,387.10000 KRW
2,000 MDL162,774.20000 KRW
5,000 MDL406,935.50000 KRW
10,000 MDL813,871.00000 KRW