Đổi tiền MDL sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Leu Moldova sang Won Hàn Quốc

2.000 mdl
155.268 krw

L1,000 MDL = ₩77,63 KRW

Mid-market exchange rate at 14:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Won Hàn Quốc
1 MDL77.63390 KRW
5 MDL388.16950 KRW
10 MDL776.33900 KRW
20 MDL1,552.67800 KRW
50 MDL3,881.69500 KRW
100 MDL7,763.39000 KRW
250 MDL19,408.47500 KRW
500 MDL38,816.95000 KRW
1000 MDL77,633.90000 KRW
2000 MDL155,267.80000 KRW
5000 MDL388,169.50000 KRW
10000 MDL776,339.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Leu Moldova
1 KRW0.01288 MDL
5 KRW0.06441 MDL
10 KRW0.12881 MDL
20 KRW0.25762 MDL
50 KRW0.64405 MDL
100 KRW1.28810 MDL
250 KRW3.22025 MDL
500 KRW6.44050 MDL
1000 KRW12.88100 MDL
2000 KRW25.76200 MDL
5000 KRW64.40500 MDL
10000 KRW128.81000 MDL
20000 KRW257.62000 MDL
30000 KRW386.43000 MDL
40000 KRW515.24000 MDL
50000 KRW644.05000 MDL