100 Won Hàn Quốc sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền KRW sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 krw
32,12 kzt

₩1,000 KRW = ₸0,3212 KZT

Mid-market exchange rate at 21:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Tenge Kazakhstan
1 KRW0.32119 KZT
5 KRW1.60595 KZT
10 KRW3.21189 KZT
20 KRW6.42378 KZT
50 KRW16.05945 KZT
100 KRW32.11890 KZT
250 KRW80.29725 KZT
500 KRW160.59450 KZT
1000 KRW321.18900 KZT
2000 KRW642.37800 KZT
5000 KRW1,605.94500 KZT
10000 KRW3,211.89000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Won Hàn Quốc
1 KZT3.11343 KRW
5 KZT15.56715 KRW
10 KZT31.13430 KRW
20 KZT62.26860 KRW
50 KZT155.67150 KRW
100 KZT311.34300 KRW
250 KZT778.35750 KRW
500 KZT1,556.71500 KRW
1000 KZT3,113.43000 KRW
2000 KZT6,226.86000 KRW
5000 KZT15,567.15000 KRW
10000 KZT31,134.30000 KRW