50 Won Hàn Quốc sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền KRW sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = ₸0,3451 KZT

Mid-market exchange rate at 21:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang KZT

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KZT

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Tenge Kazakhstan
1,000 KRW345.13400 KZT
2,000 KRW690.26800 KZT
5,000 KRW1,725.67000 KZT
10,000 KRW3,451.34000 KZT
20,000 KRW6,902.68000 KZT
30,000 KRW10,354.02000 KZT
40,000 KRW13,805.36000 KZT
50,000 KRW17,256.70000 KZT
60,000 KRW20,708.04000 KZT
45,000,000 KRW15,531,030.00000 KZT
75,000,000 KRW25,885,050.00000 KZT
78,000,000 KRW26,920,452.00000 KZT
100,000,000 KRW34,513,400.00000 KZT
330,000,000 KRW113,894,220.00000 KZT
500,000,000 KRW172,567,000.00000 KZT
1,800,000,000 KRW621,241,200.00000 KZT
1,900,000,000 KRW655,754,600.00000 KZT
10,000,000,000 KRW3,451,340,000.00000 KZT
15,200,000,000 KRW5,246,036,800.00000 KZT
36,100,000,000 KRW12,459,337,400.00000 KZT
45,600,000,000 KRW15,738,110,400.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Won Hàn Quốc
1 KZT2.89742 KRW
5 KZT14.48710 KRW
10 KZT28.97420 KRW
20 KZT57.94840 KRW
50 KZT144.87100 KRW
100 KZT289.74200 KRW
250 KZT724.35500 KRW
500 KZT1,448.71000 KRW
1,000 KZT2,897.42000 KRW
2,000 KZT5,794.84000 KRW
5,000 KZT14,487.10000 KRW
10,000 KZT28,974.20000 KRW