50 Won Hàn Quốc sang Dalasi Gambia

Đổi tiền KRW sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = D0,04924 GMD

Mid-market exchange rate at 21:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang GMD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

GMD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dalasi Gambia
1,000 KRW49.23500 GMD
2,000 KRW98.47000 GMD
5,000 KRW246.17500 GMD
10,000 KRW492.35000 GMD
20,000 KRW984.70000 GMD
30,000 KRW1,477.05000 GMD
40,000 KRW1,969.40000 GMD
50,000 KRW2,461.75000 GMD
60,000 KRW2,954.10000 GMD
45,000,000 KRW2,215,575.00000 GMD
75,000,000 KRW3,692,625.00000 GMD
78,000,000 KRW3,840,330.00000 GMD
100,000,000 KRW4,923,500.00000 GMD
330,000,000 KRW16,247,550.00000 GMD
500,000,000 KRW24,617,500.00000 GMD
1,800,000,000 KRW88,623,000.00000 GMD
1,900,000,000 KRW93,546,500.00000 GMD
10,000,000,000 KRW492,350,000.00000 GMD
15,200,000,000 KRW748,372,000.00000 GMD
36,100,000,000 KRW1,777,383,500.00000 GMD
45,600,000,000 KRW2,245,116,000.00000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Won Hàn Quốc
1 GMD20.31070 KRW
5 GMD101.55350 KRW
10 GMD203.10700 KRW
20 GMD406.21400 KRW
50 GMD1,015.53500 KRW
100 GMD2,031.07000 KRW
250 GMD5,077.67500 KRW
500 GMD10,155.35000 KRW
1,000 GMD20,310.70000 KRW
2,000 GMD40,621.40000 KRW
5,000 GMD101,553.50000 KRW
10,000 GMD203,107.00000 KRW