500 Dalasi Gambia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền GMD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 gmd
10.217 krw

D1,000 GMD = ₩20,43 KRW

Mid-market exchange rate at 11:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Won Hàn Quốc
1 GMD20.43460 KRW
5 GMD102.17300 KRW
10 GMD204.34600 KRW
20 GMD408.69200 KRW
50 GMD1,021.73000 KRW
100 GMD2,043.46000 KRW
250 GMD5,108.65000 KRW
500 GMD10,217.30000 KRW
1000 GMD20,434.60000 KRW
2000 GMD40,869.20000 KRW
5000 GMD102,173.00000 KRW
10000 GMD204,346.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dalasi Gambia
1 KRW0.04894 GMD
5 KRW0.24468 GMD
10 KRW0.48937 GMD
20 KRW0.97873 GMD
50 KRW2.44683 GMD
100 KRW4.89366 GMD
250 KRW12.23415 GMD
500 KRW24.46830 GMD
1000 KRW48.93660 GMD
2000 KRW97.87320 GMD
5000 KRW244.68300 GMD
10000 KRW489.36600 GMD