7.900 Won Hàn Quốc sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Đổi tiền KRW sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi KRW sang CNY
1 KRW = 0,00514 CNY
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Nhân dân tệ Trung Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Chinese Yuan RMB | |
---|---|
1 KRW | 0.00514 CNY |
5 KRW | 0.02572 CNY |
10 KRW | 0.05144 CNY |
20 KRW | 0.10289 CNY |
50 KRW | 0.25722 CNY |
100 KRW | 0.51445 CNY |
250 KRW | 1.28612 CNY |
500 KRW | 2.57224 CNY |
1000 KRW | 5.14447 CNY |
2000 KRW | 10.28894 CNY |
5000 KRW | 25.72235 CNY |
10000 KRW | 51.44470 CNY |
20000 KRW | 102.88940 CNY |
30000 KRW | 154.33410 CNY |
40000 KRW | 205.77880 CNY |
50000 KRW | 257.22350 CNY |
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 CNY | 194.38300 KRW |
5 CNY | 971.91500 KRW |
10 CNY | 1,943.83000 KRW |
20 CNY | 3,887.66000 KRW |
50 CNY | 9,719.15000 KRW |
100 CNY | 19,438.30000 KRW |
250 CNY | 48,595.75000 KRW |
500 CNY | 97,191.50000 KRW |
1000 CNY | 194,383.00000 KRW |
2000 CNY | 388,766.00000 KRW |
5000 CNY | 971,915.00000 KRW |
10000 CNY | 1,943,830.00000 KRW |