100 currency-names.KPW sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền KPW sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kpw
3,60 twd

₩1,000 KPW = NT$0,03605 TWD

Mid-market exchange rate at 02:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Tân Đài tệ Đài Loan
1 KPW0.03605 TWD
5 KPW0.18023 TWD
10 KPW0.36046 TWD
20 KPW0.72091 TWD
50 KPW1.80229 TWD
100 KPW3.60457 TWD
250 KPW9.01143 TWD
500 KPW18.02285 TWD
1000 KPW36.04570 TWD
2000 KPW72.09140 TWD
5000 KPW180.22850 TWD
10000 KPW360.45700 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Won Bắc Triều Tiên
1 TWD27.74250 KPW
5 TWD138.71250 KPW
10 TWD277.42500 KPW
20 TWD554.85000 KPW
50 TWD1,387.12500 KPW
100 TWD2,774.25000 KPW
250 TWD6,935.62500 KPW
500 TWD13,871.25000 KPW
1000 TWD27,742.50000 KPW
2000 TWD55,485.00000 KPW
5000 TWD138,712.50000 KPW
10000 TWD277,425.00000 KPW