500 Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.KPW

Đổi tiền TWD sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 twd
13.907,05 kpw

NT$1,000 TWD = ₩27,81 KPW

Mid-market exchange rate at 21:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Won Bắc Triều Tiên
1 TWD27.81410 KPW
5 TWD139.07050 KPW
10 TWD278.14100 KPW
20 TWD556.28200 KPW
50 TWD1,390.70500 KPW
100 TWD2,781.41000 KPW
250 TWD6,953.52500 KPW
500 TWD13,907.05000 KPW
1000 TWD27,814.10000 KPW
2000 TWD55,628.20000 KPW
5000 TWD139,070.50000 KPW
10000 TWD278,141.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Tân Đài tệ Đài Loan
1 KPW0.03595 TWD
5 KPW0.17977 TWD
10 KPW0.35953 TWD
20 KPW0.71906 TWD
50 KPW1.79765 TWD
100 KPW3.59530 TWD
250 KPW8.98825 TWD
500 KPW17.97650 TWD
1000 KPW35.95300 TWD
2000 KPW71.90600 TWD
5000 KPW179.76500 TWD
10000 KPW359.53000 TWD