100 Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.KPW

Đổi tiền TWD sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 twd
2.762,29 kpw

NT$1,000 TWD = ₩27,62 KPW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Won Bắc Triều Tiên
1 TWD27.62290 KPW
5 TWD138.11450 KPW
10 TWD276.22900 KPW
20 TWD552.45800 KPW
50 TWD1,381.14500 KPW
100 TWD2,762.29000 KPW
250 TWD6,905.72500 KPW
500 TWD13,811.45000 KPW
1000 TWD27,622.90000 KPW
2000 TWD55,245.80000 KPW
5000 TWD138,114.50000 KPW
10000 TWD276,229.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Tân Đài tệ Đài Loan
1 KPW0.03620 TWD
5 KPW0.18101 TWD
10 KPW0.36202 TWD
20 KPW0.72404 TWD
50 KPW1.81009 TWD
100 KPW3.62018 TWD
250 KPW9.05045 TWD
500 KPW18.10090 TWD
1000 KPW36.20180 TWD
2000 KPW72.40360 TWD
5000 KPW181.00900 TWD
10000 KPW362.01800 TWD