Riel Campuchia sang Đô-la Singapore

Đổi tiền KHR sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
0,33 sgd

៛1,000 KHR = S$0,0003347 SGD

Mid-market exchange rate at 11:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Đô-la Singapore
1 KHR0.00033 SGD
5 KHR0.00167 SGD
10 KHR0.00335 SGD
20 KHR0.00669 SGD
50 KHR0.01674 SGD
100 KHR0.03347 SGD
250 KHR0.08368 SGD
500 KHR0.16737 SGD
1000 KHR0.33473 SGD
2000 KHR0.66946 SGD
5000 KHR1.67366 SGD
10000 KHR3.34731 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Riel Campuchia
1 SGD2,987.48000 KHR
5 SGD14,937.40000 KHR
10 SGD29,874.80000 KHR
20 SGD59,749.60000 KHR
50 SGD149,374.00000 KHR
100 SGD298,748.00000 KHR
250 SGD746,870.00000 KHR
500 SGD1,493,740.00000 KHR
1000 SGD2,987,480.00000 KHR
2000 SGD5,974,960.00000 KHR
5000 SGD14,937,400.00000 KHR
10000 SGD29,874,800.00000 KHR