Riel Campuchia sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền KHR sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
74,27 lkr

1,000 KHR = 0,07427 LKR

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Rupee Sri Lanka
1 KHR0.07427 LKR
5 KHR0.37133 LKR
10 KHR0.74267 LKR
20 KHR1.48533 LKR
50 KHR3.71332 LKR
100 KHR7.42665 LKR
250 KHR18.56663 LKR
500 KHR37.13325 LKR
1000 KHR74.26650 LKR
2000 KHR148.53300 LKR
5000 KHR371.33250 LKR
10000 KHR742.66500 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Riel Campuchia
1 LKR13.46500 KHR
5 LKR67.32500 KHR
10 LKR134.65000 KHR
20 LKR269.30000 KHR
50 LKR673.25000 KHR
100 LKR1,346.50000 KHR
250 LKR3,366.25000 KHR
500 LKR6,732.50000 KHR
1000 LKR13,465.00000 KHR
2000 LKR26,930.00000 KHR
5000 LKR67,325.00000 KHR
10000 LKR134,650.00000 KHR