Riel Campuchia sang Shilling Kenya

Đổi tiền KHR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
33 kes

៛1,000 KHR = Ksh0,03345 KES

Mid-market exchange rate at 16:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Shilling Kenya
1 KHR0.03345 KES
5 KHR0.16723 KES
10 KHR0.33446 KES
20 KHR0.66893 KES
50 KHR1.67232 KES
100 KHR3.34464 KES
250 KHR8.36160 KES
500 KHR16.72320 KES
1000 KHR33.44640 KES
2000 KHR66.89280 KES
5000 KHR167.23200 KES
10000 KHR334.46400 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Riel Campuchia
1 KES29.89850 KHR
5 KES149.49250 KHR
10 KES298.98500 KHR
20 KES597.97000 KHR
50 KES1,494.92500 KHR
100 KES2,989.85000 KHR
250 KES7,474.62500 KHR
500 KES14,949.25000 KHR
1000 KES29,898.50000 KHR
2000 KES59,797.00000 KHR
5000 KES149,492.50000 KHR
10000 KES298,985.00000 KHR