1 Som Kyrgystan sang Rupee Pakistan

Đổi tiền KGS sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kgs
3,13 pkr

Лв1,000 KGS = ₨3,125 PKR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rupee Pakistan
1 KGS3.12514 PKR
5 KGS15.62570 PKR
10 KGS31.25140 PKR
20 KGS62.50280 PKR
50 KGS156.25700 PKR
100 KGS312.51400 PKR
250 KGS781.28500 PKR
500 KGS1,562.57000 PKR
1000 KGS3,125.14000 PKR
2000 KGS6,250.28000 PKR
5000 KGS15,625.70000 PKR
10000 KGS31,251.40000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Som Kyrgystan
1 PKR0.31999 KGS
5 PKR1.59993 KGS
10 PKR3.19986 KGS
20 PKR6.39972 KGS
50 PKR15.99930 KGS
100 PKR31.99860 KGS
250 PKR79.99650 KGS
500 PKR159.99300 KGS
1000 PKR319.98600 KGS
2000 PKR639.97200 KGS
5000 PKR1,599.93000 KGS
10000 PKR3,199.86000 KGS