5.000 Som Kyrgystan sang Rupee Pakistan

Đổi tiền KGS sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 kgs
15.627,80 pkr

Лв1,000 KGS = ₨3,126 PKR

Mid-market exchange rate at 19:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rupee Pakistan
1 KGS3.12556 PKR
5 KGS15.62780 PKR
10 KGS31.25560 PKR
20 KGS62.51120 PKR
50 KGS156.27800 PKR
100 KGS312.55600 PKR
250 KGS781.39000 PKR
500 KGS1,562.78000 PKR
1000 KGS3,125.56000 PKR
2000 KGS6,251.12000 PKR
5000 KGS15,627.80000 PKR
10000 KGS31,255.60000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Som Kyrgystan
1 PKR0.31994 KGS
5 PKR1.59971 KGS
10 PKR3.19943 KGS
20 PKR6.39886 KGS
50 PKR15.99715 KGS
100 PKR31.99430 KGS
250 PKR79.98575 KGS
500 PKR159.97150 KGS
1000 PKR319.94300 KGS
2000 PKR639.88600 KGS
5000 PKR1,599.71500 KGS
10000 PKR3,199.43000 KGS