Som Kyrgystan sang Dinar Jordan

Đổi tiền KGS sang JOD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
7,992 jod

Лв1,000 KGS = JD0,007992 JOD

Mid-market exchange rate at 22:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Dinar Jordan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JOD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang JOD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Dinar Jordan
1 KGS0.00799 JOD
5 KGS0.03996 JOD
10 KGS0.07992 JOD
20 KGS0.15984 JOD
50 KGS0.39961 JOD
100 KGS0.79921 JOD
250 KGS1.99803 JOD
500 KGS3.99606 JOD
1000 KGS7.99211 JOD
2000 KGS15.98422 JOD
5000 KGS39.96055 JOD
10000 KGS79.92110 JOD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Som Kyrgystan
1 JOD125.12300 KGS
5 JOD625.61500 KGS
10 JOD1,251.23000 KGS
20 JOD2,502.46000 KGS
50 JOD6,256.15000 KGS
100 JOD12,512.30000 KGS
250 JOD31,280.75000 KGS
500 JOD62,561.50000 KGS
1000 JOD125,123.00000 KGS
2000 JOD250,246.00000 KGS
5000 JOD625,615.00000 KGS
10000 JOD1,251,230.00000 KGS