Shilling Kenya sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền KES sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
25.336,20 mnt

1,000 KES = 25,34 MNT

Mid-market exchange rate at 16:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Tugrik Mông Cổ
1 KES25.33620 MNT
5 KES126.68100 MNT
10 KES253.36200 MNT
20 KES506.72400 MNT
50 KES1,266.81000 MNT
100 KES2,533.62000 MNT
250 KES6,334.05000 MNT
500 KES12,668.10000 MNT
1000 KES25,336.20000 MNT
2000 KES50,672.40000 MNT
5000 KES126,681.00000 MNT
10000 KES253,362.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Shilling Kenya
1 MNT0.03947 KES
5 MNT0.19735 KES
10 MNT0.39469 KES
20 MNT0.78938 KES
50 MNT1.97346 KES
100 MNT3.94692 KES
250 MNT9.86730 KES
500 MNT19.73460 KES
1000 MNT39.46920 KES
2000 MNT78.93840 KES
5000 MNT197.34600 KES
10000 MNT394.69200 KES