Shilling Kenya sang Lari Gruzia

Đổi tiền KES sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
19,95 gel

Ksh1,000 KES = ₾0,01995 GEL

Mid-market exchange rate at 03:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Lari Gruzia
1 KES0.01995 GEL
5 KES0.09973 GEL
10 KES0.19947 GEL
20 KES0.39893 GEL
50 KES0.99733 GEL
100 KES1.99466 GEL
250 KES4.98665 GEL
500 KES9.97330 GEL
1000 KES19.94660 GEL
2000 KES39.89320 GEL
5000 KES99.73300 GEL
10000 KES199.46600 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Shilling Kenya
1 GEL50.13390 KES
5 GEL250.66950 KES
10 GEL501.33900 KES
20 GEL1,002.67800 KES
50 GEL2,506.69500 KES
100 GEL5,013.39000 KES
250 GEL12,533.47500 KES
500 GEL25,066.95000 KES
1000 GEL50,133.90000 KES
2000 GEL100,267.80000 KES
5000 GEL250,669.50000 KES
10000 GEL501,339.00000 KES