10 Yên Nhật sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền JPY sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jpy
0,15 top

¥1,000 JPY = T$0,01499 TOP

Mid-market exchange rate at 00:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Paʻanga Tonga
100 JPY1.49886 TOP
1000 JPY14.98860 TOP
1500 JPY22.48290 TOP
2000 JPY29.97720 TOP
3000 JPY44.96580 TOP
5000 JPY74.94300 TOP
5400 JPY80.93844 TOP
10000 JPY149.88600 TOP
15000 JPY224.82900 TOP
20000 JPY299.77200 TOP
25000 JPY374.71500 TOP
30000 JPY449.65800 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Yên Nhật
1 TOP66.71730 JPY
5 TOP333.58650 JPY
10 TOP667.17300 JPY
20 TOP1,334.34600 JPY
50 TOP3,335.86500 JPY
100 TOP6,671.73000 JPY
250 TOP16,679.32500 JPY
500 TOP33,358.65000 JPY
1000 TOP66,717.30000 JPY
2000 TOP133,434.60000 JPY
5000 TOP333,586.50000 JPY
10000 TOP667,173.00000 JPY